Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

kelpy

  1. (Ê-cốt) (thần thoại, thần học) hà bá, thuỷ tinh (thường biến dạng thành ngựa, thích dìm chết những khách qua sông).
  2. (Uc) Chó kenpi (một giống chó lai chăn cừu).

Tham khảo sửa