Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

keen /ˈkin/

  1. Bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở Ai-len).

Nội động từ sửa

keen nội động từ /ˈkin/

  1. Hát bài hát tang.
  2. Than van ai oán, than khóc thảm thiết.

Ngoại động từ sửa

keen ngoại động từ /ˈkin/

  1. Hát bài hát tang than khóc (ai).

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

keen /ˈkin/

  1. Sắc, bén (dao); nhọn (kim).
  2. Rét buốt, buốt thấu xương.
    keen wind — gió rét buốt
  3. Chói (ánh sáng).
  4. Trong và cao (tiếng... ).
  5. Buốt, nhói, dữ dội, thấm thía.
    keen hunger — sự đói dữ dội, sự đói như cào
    keen sorrow — nỗi buồn thấm thía
  6. Sắc sảo; tinh, thính.
    keen intelligence — trí thông minh sắc sảo
    keen eyes — mắt tinh
    keen ears — tai thính
  7. Chua cay, đay nghiến, gay gắt (lời nói, lời phê bình... ).
  8. Mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt; hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình.
    keen desire — sự ham muốn mãnh liệt
    a keen sportsman — nhà thể thao nhiệt tình
    a keen debate — cuộc tranh luận sôi nổi
  9. Ham mê, say mê, ham thích.
    to be [dead] keen on something — say mê cái gì, ham thích cái gì
    to be [dead] keen on somebody — say mê ai
    to be keen about — hài lòng về, vừa ý về (cái gì)
  10. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)