Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

keelhaul ngoại động từ /.ˌhɔl/

  1. Bắt (ai) chịu hình phạt chui dưới sống tàu.
  2. (Từ lóng) Mắng mỏ thậm tệ, xỉ vả thậm tệ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa