Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkeɪ.ˈoʊ/

Danh từ sửa

kayo (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˌkeɪ.ˈoʊ/

  1. (Thể dục, thể thao) (như) knock-out.

Tham khảo sửa