kappa
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkæ.pə/
Hoa Kỳ | [ˈkæ.pə] |
Danh từ sửa
kappa /ˈkæ.pə/
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Hy Lạp.
Tham khảo sửa
- "kappa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ka.pa/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
kappa /ka.pa/ |
kappa /ka.pa/ |
kappa gđ /ka.pa/
- Kapa (chữ cái Huy Lạp, tương đương với k).
Tham khảo sửa
- "kappa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)