Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kanne kanna, kannen
Số nhiều er kannene

kanne gđc

  1. Bình.
    Han skjenket seg te av kannen.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa