Chữ Latinh sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Nhật sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

kana

  1. Các chữ cái hiragana hay katakana của tiếng Nhật, một trong số các cách viết thông dụng trong tiếng Nhật (các cách còn lại là kanjirōmaji).

Từ liên hệ sửa

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑː.nə/

Danh từ sửa

kana /ˈkɑː.nə/

  1. Chữ Kana (Nhật).

Tiếng Beja sửa

Động từ sửa

kana

  1. biết.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

kana /ka.na/

  1. (Ngôn ngữ học) Chữ cana (Nhật).

Tham khảo sửa