Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkeɪəl/

Danh từ sửa

kale /ˈkeɪəl/

  1. (Thực vật học) Cải xoăn.
  2. Canh cải, xúp cải; xúp rau.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)