Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

kailyard

  1. Vườn rau.

Thành ngữ sửa

  • kailyard school: Trường phái phương ngôn (của những nhà văn thường dùng ngôn ngữ địa phương để mô tả đời sống dân thường ở Ê-cốt).

Tham khảo sửa