Tiếng Tay Dọ sửa

Động từ sửa

kỉn chiểng

  1. ăn tết.
    nghến kỉn chiểngngày tết

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An