Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kê biên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ke
˧˧
ɓiən
˧˧
ke
˧˥
ɓiəŋ
˧˥
ke
˧˧
ɓiəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ke
˧˥
ɓiən
˧˥
ke
˧˥˧
ɓiən
˧˥˧
Động từ
sửa
Kiểm kê, lập
danh sách
tài sản
thuộc
sở hữu
của
bị can
,
bị cáo
hoặc người có
trách nhiệm
dân sự
theo
bản án
,
quyết định
của
tòa án
.