Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kår kåra, kårene
Số nhiều

kår gt số nhiều

  1. Hoàn cảnh, tình trạng, sinh sống.
    Mange mennesker lever fortsatt i trange kår her i landet.
    sitte i gode kår — Ở trong hoàn cảnh sung túc.

Tham khảo sửa