kår
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kår | kåra, kårene |
Số nhiều | — | — |
kår gt số nhiều
- Hoàn cảnh, tình trạng, sinh sống.
- Mange mennesker lever fortsatt i trange kår her i landet.
- sitte i gode kår — Ở trong hoàn cảnh sung túc.
Tham khảo sửa
- "kår", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)