Xem thêm: Juv.

Tiếng Ưu Miền sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng H'Mông-Miền nguyên thuỷ *qluwX (dog). Cùng gốc với tiếng Mông Trắng devtiếng H'Mông Tương Tây Tây [Phượng Hoàng] guoud, [Cát Vệ] ghuoud. So sánh tiếng Trung Quốc (OC *Cə.kˤroʔ), có lẽ là một từ mượn HM trong tiếng Trung Quốc.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Bản mẫu:ium-noun

  1. Chó.

Tiếng Na Uy (Nynorsk) sửa

Từ nguyên sửa

Không rõ.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

juv gt (số ít xác định juvet, số nhiều bất định juv, số nhiều xác định juva)

  1. Khe núi; hang sâu.

Tham khảo sửa