Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒys.tɛs/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
justesse
/ʒys.tɛs/
justesse
/ʒys.tɛs/

justesse gc /ʒys.tɛs/

  1. Sự đúng đắn, sự chính xác; sự xác đáng, sự thích đáng.
    La justesse d’une balance — sự chính xác của cái cân
    Comparaison qui manque de justesse — sự so sánh không đúng
    Répondre avec justesse — trả lời đúng đắn
    Justesse d’une expression — sự thích đáng của một từ ngữ
    De justesse — vừa sát.
    Gagner de justesse — thắng vừa sát

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa