Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒys.tə.mɑ̃/

Phó từ sửa

justement /ʒys.tə.mɑ̃/

  1. Đúng.
    Comme on l’a dit justement — như người ta đã nói đúng
    Voilà justement ce qu’il nous faut — đấy đúng là cái chúng tôi cần
  2. (Từ hiếm) Công bằng.
    Trancher justement un différend — giải quyết công bằng một cuộc tranh chấp
  3. (Từ hiếm) Chính đáng.
    Craindre justement pour son sort — e sợ chính đáng cho số phận của mình

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa