Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Giới từ sửa

jusque /ʒysk/

  1. Đến, cho đến.
    Jusqu'à la mort — cho đến lúc chết
    De Hanoï jusqu'à Hue — từ Hà Nội đến Huế
  2. Đến mức, đến cả.
    Il est allé jusqu'à le frapper — nó đi đến mức đánh ông ta
    Il réclame jusqu'à l’argent des cadeaux — nó đòi đến cả tiền đồ mừng
    jusqu'à ce que — cho đến lúc (mà)
    Je resterai jusqu'à ce que vous reveniez — tôi sẽ ở lại cho đến lúc anh về
    jusque-là — cho đến đấy (nơi ấy, lúc ấy)

Tham khảo sửa