Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒəŋ.kɜ.ˌːɪ.zᵊm/

Danh từ sửa

junkerism /ˈdʒəŋ.kɜ.ˌːɪ.zᵊm/

  1. Thể chế địa chủ quý tộc (Đức).

Tham khảo sửa