Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒuː.ləp/

Danh từ sửa

julep /ˈdʒuː.ləp/

  1. Nước ngọt (để dùng thuốc), nước chiêu.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rượu uytky đá pha bạc hà ((cũng) mint julep).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒy.lɛp/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
julep
/ʒy.lɛp/
juleps
/ʒy.lɛp/

julep /ʒy.lɛp/

  1. Nước ngọt (để uống thuốc), nước chiêu.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Như potion.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)