Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒuː.ˌdʒuː/

Danh từ sửa

juju /ˈdʒuː.ˌdʒuː/

  1. Vật linh thiêng; bùa của dân tộc tây Châu Phi.
  2. Ma thuật; phép thần thông.
  3. Xui xẻo, điềm không tốt
    Gossiping about the boss can be bad juju -- Nói xấu sếp là có ngày (xảy ra những chuyện không tốt) đấy

Tham khảo sửa