Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
judiciary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dʒuː.ˈdɪ.ʃi.ˌɛr.i/
Tính từ
sửa
judiciary
/dʒuː.ˈdɪ.ʃi.ˌɛr.i/
(
Thuộc
)
Toà
án; (thuộc)
quan toà
; (thuộc)
pháp luật
((cũng)
judicial
).
Danh từ
sửa
judiciary
/dʒuː.ˈdɪ.ʃi.ˌɛr.i/
Bộ máy
tư pháp
.
Các
quan toà
(của một nước).
Tham khảo
sửa
"
judiciary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)