Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɑːt.tiɳ/

Danh từ sửa

jotting /ˈdʒɑːt.tiɳ/

  1. Đoạn ngắn ghi nhanh.

Tham khảo sửa