jollification
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌdʒɑː.lɪ.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ sửa
jollification /ˌdʒɑː.lɪ.fə.ˈkeɪ.ʃən/
- Trò vui.
- Cuộc vui chơi.
Tham khảo sửa
- "jollification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
jollification /ˌdʒɑː.lɪ.fə.ˈkeɪ.ʃən/