Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdʒɑː.lɪ.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

jollification /ˌdʒɑː.lɪ.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Trò vui.
  2. Cuộc vui chơi.

Tham khảo sửa