jointure
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdʒɔɪn.tʃɜː/
Danh từ sửa
jointure /ˈdʒɔɪn.tʃɜː/
Ngoại động từ sửa
jointure ngoại động từ /ˈdʒɔɪn.tʃɜː/
- Tài sản để lại cho (vợ).
Tham khảo sửa
- "jointure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʒwɛ̃.tyʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
jointure /ʒwɛ̃.tyʁ/ |
jointures /ʒwɛ̃.tyʁ/ |
jointure gc /ʒwɛ̃.tyʁ/
Tham khảo sửa
- "jointure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)