Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɔɪn.tɜː/

Danh từ sửa

jointer /ˈdʒɔɪn.tɜː/

  1. Cáo bào xoi (để bào ghép).
  2. (Kỹ thuật) Máy nối, máy ghép.
  3. Cái trát vữa (vào các khe hở).
  4. Thợ nối đường dây (điện).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

jointer ngoại động từ

  1. Đấu mép (hai lá gỗ trong gỗ dán).

Tham khảo sửa