jointer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdʒɔɪn.tɜː/
Danh từ sửa
jointer /ˈdʒɔɪn.tɜː/
- Cáo bào xoi (để bào ghép).
- (Kỹ thuật) Máy nối, máy ghép.
- Cái trát vữa (vào các khe hở).
- Thợ nối đường dây (điện).
Tham khảo sửa
- "jointer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Ngoại động từ sửa
jointer ngoại động từ
- Đấu mép (hai lá gỗ trong gỗ dán).
Tham khảo sửa
- "jointer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)