Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
joinery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɔɪ.nə.ri/
Danh từ
sửa
joinery
/ˈdʒɔɪ.nə.ri/
Nghề
làm đồ
gỗ
(dùng trong nhà).
Đồ
gỗ
(bàn, ghế, tủ... ).
Tham khảo
sửa
"
joinery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)