Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɔɪ.nə.ri/

Danh từ sửa

joinery /ˈdʒɔɪ.nə.ri/

  1. Nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà).
  2. Đồ gỗ (bàn, ghế, tủ... ).

Tham khảo sửa