Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å jogge
Hiện tại chỉ ngôi jogger
Quá khứ jogga, jogget
Động tính từ quá khứ jogga, jogget
Động tính từ hiện tại

jogge

  1. Chạy thong thả, chạy thong dong.
    De jogger hver ettermiddag.
    Hun kom joggende bortover veien.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa