Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɑːb.ləs/

Tính từ sửa

jobless /ˈdʒɑːb.ləs/

  1. Không việc làm; không có công ăn việc làm.

Tham khảo sửa