Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɑːb.biɳ/

Động từ sửa

jobbing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "job" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

jobbing /ˈdʒɑːb.biɳ/

  1. Làm việc vặt, làm việc linh tinh.

Tham khảo sửa