Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɪŋk/

Danh từ sửa

jink /ˈdʒɪŋk/

  1. Sự tránh, sự né tránh.

Động từ sửa

jink /ˈdʒɪŋk/

  1. Tránh, né tránh.
  2. (Quân sự) , (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa