Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɪŋ.ˌɡoʊ.ˌɪ.zəm/

Danh từ sửa

jingoism /ˈdʒɪŋ.ˌɡoʊ.ˌɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến.

Tham khảo sửa