Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jeunet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒœ.nɛ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
jeunet
/ʒœ.nɛ/
jeunets
/ʒœ.nɛ/
Giống cái
jeunette
/ʒœ.nɛt/
jeunettes
/ʒœ.nɛt/
jeunet
/ʒœ.nɛ/
(
Thân mật
)
Trẻ măng
.
Air
jeunet
— vẻ trẻ măng
Tham khảo
sửa
"
jeunet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)