Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɛ.ti/

Danh từ sửa

jetty /ˈdʒɛ.ti/

  1. Để chắn sóng.
  2. Cầu tàu.

Tính từ sửa

jetty /ˈdʒɛ.ti/

  1. Đen nhánh, đen như hạt huyền.

Tham khảo sửa