Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jetty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɛ.ti/
Danh từ
sửa
jetty
/ˈdʒɛ.ti/
Để
chắn
sóng
.
Cầu tàu
.
Tính từ
sửa
jetty
/ˈdʒɛ.ti/
Đen nhánh
,
đen
như
hạt huyền
.
Tham khảo
sửa
"
jetty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)