jenny
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdʒɛ.ni/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɛ.ni] |
Danh từ sửa
jenny /ˈdʒɛ.ni/
- Xe cần trục.
- Cú chọc, cú đánh (bi-a).
- Con lừa cái ((cũng) jenny ans).
- Máy xe nhiều sợi một lúc ((cũng) spinning jenny).
Tham khảo sửa
- "jenny", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʒe.ni/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
jenny /ʒe.ni/ |
jenny /ʒe.ni/ |
jenny gc /ʒe.ni/
Tham khảo sửa
- "jenny", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)