Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jekk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
jekk
jekken
Số nhiều
jekker
jekkene
jekk
gđ
Con
đội,
máy
kích
.
Man bruker
jekk
for å heve bilen når et dekk skal skiftes.
Tham khảo
sửa
"
jekk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)