Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dʒɪ.ˈdʒuː.nəm/

Danh từ sửa

jejunum /dʒɪ.ˈdʒuː.nəm/

  1. (Giải phẫu) Ruột chay.

Tham khảo sửa