Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɛ.ləs.li/

Phó từ sửa

jealously /ˈdʒɛ.ləs.li/

  1. Ganh tị, đố kỵ.

Tham khảo sửa