Tiếng Anh sửa

 
jasper

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒæs.pɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

jasper /ˈdʒæs.pɜː/

  1. Ngọc thạch anh, jatpe.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

jasper ngoại động từ /ʒas.pe/

  1. vân đốm (như ngọc thạch anh).
    Jasper une boiserie — tô vân đốm lên gỗ lát tường

Tham khảo sửa