Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒæz.mən/

Danh từ sửa

jasmine /ˈdʒæz.mən/

  1. Cây hoa nhài (cũng) jessamine.
  2. Màu vàng nhạt.

Tham khảo sửa