Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒæm.ˌboʊ/

Danh từ sửa

jambeau số nhiều jambeaux /ˈdʒæm.ˌboʊ/

  1. Miếng giáp che bắp chân dưới đầu gối.

Tham khảo sửa