Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jag
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Ngoại động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒæɡ/
Danh từ
sửa
jag
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng)
/ˈdʒæɡ/
Bữa
rượu
,
bữa
chè chén
.
Cơn
say
bí tỉ
.
Danh từ
sửa
jag
/ˈdʒæɡ/
Đầu
nhọn
,
mỏm
nhọn
.
a
jag
of rock
— một mỏm đá nhọn
Ngoại động từ
sửa
jag
ngoại động từ
/ˈdʒæɡ/
Cắt
lởm chởm
;
xé
không đều; làm
mẻ
(dao... ).
Tham khảo
sửa
"
jag
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)