Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒæ.kə.bən/

Danh từ sửa

jacobin /ˈdʒæ.kə.bən/

  1. Thầy tu dòng Đô-mi-ních.
  2. Người theo phái Gia-cô-banh (thời cách mạng Pháp, 1789).

Danh từ sửa

jacobin /ˈdʒæ.kə.bən/

  1. (Động vật học) Bồ câu thầy dòng (có lông xù ở gáy, trông giống như mũ thầy dòng).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒa.kɔ.bɛ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
jacobin
/ʒa.kɔ.bɛ̃/
jacobins
/ʒa.kɔ.bɛ̃/

jacobin /ʒa.kɔ.bɛ̃/

  1. Người tích cực ủng hộ chính thể cộng hòa.
  2. (Sử học) Người phái Gia banh.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Như dominicain.

Tham khảo sửa