jacassement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʒa.kas.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
jacassement /ʒa.kas.mɑ̃/ |
jacassements /ʒa.kas.mɑ̃/ |
jacassement gđ /ʒa.kas.mɑ̃/
- Tiếng kiêu ríu rít (chim ác là).
- Sự nói liến thoắng, sự nói huyên thiên.
Tham khảo sửa
- "jacassement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)