Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒa.kas.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
jacassement
/ʒa.kas.mɑ̃/
jacassements
/ʒa.kas.mɑ̃/

jacassement /ʒa.kas.mɑ̃/

  1. Tiếng kiêu ríu rít (chim ác là).
  2. Sự nói liến thoắng, sự nói huyên thiên.

Tham khảo sửa