Tiếng Tây Ban Nha sửa

 
jabón

Cách phát âm sửa

  • IPA: /xa.ˈβ̞oŋ/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh sapo.

Danh từ sửa

jabón  (số nhiều jabones)

  1. Xà phòng, xà bông.

Từ dẫn xuất sửa