itinerary
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑɪ.ˈtɪ.nə.ˌrɛr.i/
Hoa Kỳ | [ɑɪ.ˈtɪ.nə.ˌrɛr.i] |
Danh từ sửa
itinerary /ɑɪ.ˈtɪ.nə.ˌrɛr.i/
Tính từ sửa
itinerary /ɑɪ.ˈtɪ.nə.ˌrɛr.i/
- (Thuộc) Hành trình, (thuộc) đường đi.
Tham khảo sửa
- "itinerary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)