Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪt.ʃiɳ/

Danh từ sửa

itching /ˈɪt.ʃiɳ/

  1. (Như) Itch.

Động từ sửa

itching

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "itch" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

itching /ˈɪt.ʃiɳ/

  1. (Thuộc) Sự ngứa; làm ngứa.
  2. (Thuộc) Sự muốn; rất muốn.

Tham khảo sửa