isotherme
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | isothermes /i.zɔ.tɛʁm/ |
isothermes /i.zɔ.tɛʁm/ |
Giống cái | isothermes /i.zɔ.tɛʁm/ |
isothermes /i.zɔ.tɛʁm/ |
isotherme
- (Khí tượng; vật lý học; toán học) Đẳng nhiệt.
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
isothermes /i.zɔ.tɛʁm/ |
isothermes /i.zɔ.tɛʁm/ |
isotherme gc
- (Khí tượng; vật lý học) Đường đẳng nhiệt.
Tham khảo sửa
- "isotherme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)