Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑɪ.sə.ˌleɪ.tiɳ/

Động từ sửa

isolating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "isolate" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

isolating /ˈɑɪ.sə.ˌleɪ.tiɳ/

  1. (Thuộc đơn ngữ phân tích tính) Đơn lập.

Tham khảo sửa