isem
Tiếng Ilokano sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
isëm (chính tả Kur-itan Bản mẫu:ilo-kur-itan sc)
Từ dẫn xuất sửa
Tiếng Kabyle sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Berber nguyên thuỷ < tiếng Phi-Á nguyên thuỷ *sim- (“tên”). Cùng gốc với tiếng Ả Rập اِسْم (ism).
Danh từ sửa
isem gđ
- Tên.
Tiếng Malta sửa
Gốc từ |
---|
s-m-j |
1 từ |
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Ả Rập اِسْم (ism).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
isem gđ (số nhiều ismijiet)
- Tên.
- L-akkużati għamlu użu minn ismijiet foloz.
- Các bị cáo đã sử dụng tên giả.
Từ dẫn xuất sửa
Xem thêm sửa
Tiếng Tarifit sửa
Cách viết khác sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Berber nguyên thuỷ < tiếng Phi-Á nguyên thuỷ *sim- (“tên”). Cùng gốc với tiếng Ả Rập اِسْم (ism).
Danh từ sửa
isem gđ (chính tả Tifinagh ⵉⵙⴻⵎ, số nhiều ismawen)
- Tên.