Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ischion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/is.kjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ischion
/is.kjɔ̃/
ischion
/is.kjɔ̃/
ischion
gđ
/is.kjɔ̃/
(
Giải phẫu
) Ụ
ngồi
.
(
Động vật học
)
Đốt
háng
.
Tham khảo
sửa
"
ischion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)