Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

irruption

  1. Sự xông vào, sự xâm nhập.
  2. Sự nổ bùng (của sự phẫn nộ của quần chúng... ).
  3. Sự tăng vọt (số dân... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.ʁyp.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
irruption
/i.ʁyp.sjɔ̃/
irruptions
/i.ʁyp.sjɔ̃/

irruption gc /i.ʁyp.sjɔ̃/

  1. Sự đột nhập, sự ùa vào, sự tràn vào.

Tham khảo sửa